Có 2 kết quả:

捉拿归案 zhuō ná guī àn ㄓㄨㄛ ㄋㄚˊ ㄍㄨㄟ ㄚㄋˋ捉拿歸案 zhuō ná guī àn ㄓㄨㄛ ㄋㄚˊ ㄍㄨㄟ ㄚㄋˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to bring to justice

Từ điển Trung-Anh

to bring to justice