Có 2 kết quả:
捉拿归案 zhuō ná guī àn ㄓㄨㄛ ㄋㄚˊ ㄍㄨㄟ ㄚㄋˋ • 捉拿歸案 zhuō ná guī àn ㄓㄨㄛ ㄋㄚˊ ㄍㄨㄟ ㄚㄋˋ
zhuō ná guī àn ㄓㄨㄛ ㄋㄚˊ ㄍㄨㄟ ㄚㄋˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to bring to justice
Bình luận 0
zhuō ná guī àn ㄓㄨㄛ ㄋㄚˊ ㄍㄨㄟ ㄚㄋˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to bring to justice
Bình luận 0